Brief: Discover the 0.15mm-2.0mm Titanium Sintered Plate Porous Gas Diffusion Layer Material, a breakthrough in PEM hydrogen production. This high-performance material features controlled pore size, excellent conductivity, and corrosion resistance, making it ideal for AEM hydrogen production applications.
Related Product Features:
Kiểm soát kích thước lỗ chân lông và độ lỗ chân lông cho hiệu suất tối ưu.
Cấu trúc lỗ rỗng gradient tăng cường sự truyền khí và nước.
Vùng bề mặt cụ thể lớn cải thiện hiệu quả.
Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời cho hiệu suất cao.
Khả năng chịu nhiệt độ cao và sốc nhiệt đảm bảo độ bền.
Chống ăn mòn ở mức trung bình để sử dụng lâu dài.
Có thể hàn và gia công để dễ dàng tích hợp.
Linh hoạt và có thể uốn cong với độ nhám bề mặt thấp.
Câu hỏi thường gặp:
Ứng dụng chính của vật liệu lớp phân tán khí xốp tấm titan sintered là gì?
Nó chủ yếu được sử dụng làm lớp khuếch tán cực dương trong sản xuất hydro PEM, tạo điều kiện cho sự di chuyển khối của O2 và H2O trong môi trường axit có điện thế cao.
Những ưu điểm chính của việc sử dụng vật liệu này trong sản xuất hydro là gì?
Vật liệu này làm tăng diện tích tiếp xúc với điện cực màng, giảm các điểm nhọn trên bề mặt để ngăn thủng, đồng thời mang lại hiệu suất truyền nước và khí tuyệt vời, giúp tăng cường hiệu quả và tuổi thọ tổng thể.
Cấu trúc lỗ rỗng gradient mang lại lợi ích gì cho lớp khuếch tán khí?
Cấu trúc lỗ chân lông gradient đảm bảo sự khuếch tán và truyền nước và khí hiệu quả, trong khi duy trì độ dẫn tốt để giảm phân cực Ohmic trong phản ứng phân điện.