Sợi titan nỉ để sản xuất hydro

Nỉ sợi titan
December 23, 2025
Category Connection: Nỉ sợi titan
Brief: Watch the demo to catch practical tips and quick performance insights into our High Temperature Sintering Process Titanium Fiber Felt. This video showcases its application in AEM Hydrogen Production, highlighting its gradient pore structure, corrosion resistance, and customizable thickness and porosity for optimal gas flow and efficiency.
Related Product Features:
  • Có cấu trúc lỗ rỗng giúp phân phối và lưu thông khí hiệu quả.
  • Thể hiện khả năng chống ăn mòn trung bình tuyệt vời cho độ bền lâu dài.
  • Cho phép kiểm soát chính xác cả kích thước lỗ chân lông và độ xốp để có hiệu suất phù hợp.
  • Được sản xuất từ ​​​​titan có độ tinh khiết cao (Ti ≥99,8%) thông qua quá trình thiêu kết ở nhiệt độ cao.
  • Cung cấp diện tích bề mặt riêng lớn để nâng cao hiệu quả phản ứng.
  • Có độ dày từ 0,15 đến 2,0 mm cho ứng dụng linh hoạt.
  • Độ nhám bề mặt ≤30 μm, đảm bảo độ mịn và đồng đều.
  • Có thể hàn và gia công để dễ dàng tích hợp vào các hệ thống công nghiệp khác nhau.
Câu hỏi thường gặp:
  • Ứng dụng chính của loại nỉ sợi Titan này là gì?
    Nó được thiết kế chủ yếu cho Sản xuất Hydro AEM, trong đó độ xốp và khả năng chống ăn mòn được kiểm soát của nó sẽ tối ưu hóa tốc độ phản ứng và khuếch tán khí.
  • Cấu trúc lỗ chân lông của Titanium Fiber Felt được kiểm soát như thế nào?
    Sản phẩm có cấu trúc lỗ gradient và cả kích thước lỗ (trung bình 12-20 μm) và độ xốp (30-50%) đều có thể được kiểm soát chính xác trong quá trình sản xuất để phù hợp với nhu cầu ứng dụng cụ thể.
  • Các thông số kỹ thuật vật liệu và độ tinh khiết của sợi nỉ Titan là gì?
    Nó được làm từ titan nguyên chất với thành phần hóa học Ti ≥99,8% và các tạp chất như N, C, H, Fe, Cl, Si, Mn và Mg được giữ ở mức hoặc dưới 0,01-0,03% để đảm bảo hiệu suất cao và khả năng chống ăn mòn.
  • Kích thước sẵn có và mật độ bề mặt của sản phẩm này là gì?
    Tấm nỉ sợi Titan có độ dày từ 0,15 đến 2,0 mm, chiều rộng từ 500 đến 1000 mm và mật độ bề mặt từ 0,6 đến 2,0 g/cm³.